1 | TK.00055 | Nguyễn Bính | Nguyễn Bính thơ và đời/ Hoàng Xuân tuyển chọn | Văn học | 1998 |
2 | TK.00056 | Nguyễn Bính | Nguyễn Bính thơ và đời/ Hoàng Xuân tuyển chọn | Văn học | 1998 |
3 | TK.00057 | | Đến với thơ Nguyễn Bính/ Hoài Thanh,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn | Thanh niên | 1998 |
4 | TK.00058 | | Đến với thơ Nguyễn Bính/ Hoài Thanh,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn | Thanh niên | 1998 |
5 | TK.00059 | | Đến với thơ Nguyễn Bính/ Hoài Thanh,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn | Thanh niên | 1998 |
6 | TK.00060 | Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945 - 1975/ Vũ Duy Thông | Giáo dục | 1998 |
7 | TK.00064 | | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
8 | TK.00065 | | Nam Cao về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
9 | TK.00066 | | Nam Cao về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
10 | TK.00067 | | Nam Cao về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
11 | TK.00068 | | Lịch sử văn học Trung Quốc/ Dịch: Lê Huy Tiêu (ch.b), Lương Huy Thứ, Nguyễn Trung Hiền... T.1 | Giáo dục | 1998 |
12 | TK.00069 | | Lịch sử văn học Trung Quốc/ Dịch: Lê Huy Tiêu (ch.b), Lương Huy Thứ, Nguyễn Trung Hiền... T.1 | Giáo dục | 1998 |
13 | TK.00070 | | Lịch sử văn học Trung Quốc/ Dịch: Lê Huy Tiêu (ch.b), Lương Huy Thứ, Nguyễn Trung Hiền... T.1 | Giáo dục | 1998 |
14 | TK.00074 | | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
15 | TK.00075 | | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
16 | TK.00076 | | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
17 | TK.00077 | | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
18 | TK.00078 | | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
19 | TK.00092 | Phan Canh | Thi ca Việt nam thời tiền chiến 1932-1945/ Phan Canh | Nxb. Đồng Nai | 1999 |
20 | TK.00093 | Phan Canh | Thi ca Việt nam thời tiền chiến 1932-1945/ Phan Canh | Nxb. Đồng Nai | 1999 |
21 | TK.00094 | Đặng Anh Đào | Victo Huygô cuộc đời và tác phẩm/ Đặng Anh Đào | Giáo dục | 1999 |
22 | TK.00095 | Đặng Anh Đào | Victo Huygô cuộc đời và tác phẩm/ Đặng Anh Đào | Giáo dục | 1999 |
23 | TK.00096 | Đặng Anh Đào | Victo Huygô cuộc đời và tác phẩm/ Đặng Anh Đào | Giáo dục | 1999 |
24 | TK.00108 | Trinh Đường | Thơ Việt thế kỷ 20: Chọn lọc và bình/ Trinh Đường | Thanh Niên | 1999 |
25 | TK.00109 | | Đến với thơ Tú Xương/ Vũ Quần Phương,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 1999 |
26 | TK.00110 | | Đến với thơ Tú Xương/ Vũ Quần Phương,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 1999 |
27 | TK.00111 | | Đến với thơ Huy Cận/ Lê Trí Viễn,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn biên tập | Thanh niên | 1999 |
28 | TK.00112 | | Đến với thơ Huy Cận/ Lê Trí Viễn,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn biên tập | Thanh niên | 1999 |
29 | TK.00113 | | Đến với thơ Huy Cận/ Lê Trí Viễn,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn biên tập | Thanh niên | 1999 |
30 | TK.00114 | | Đến với thơ Huy Cận/ Lê Trí Viễn,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn biên tập | Thanh niên | 1999 |
31 | TK.00115 | | Đến với thơ Huy Cận/ Lê Trí Viễn,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn biên tập | Thanh niên | 1999 |
32 | TK.00147 | | Đến với thơ Tú Xương/ Vũ Quần Phương,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 1999 |
33 | TK.00148 | | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn và giới thiệu: Phong Lan, Mai Hương | Giáo dục | 2000 |
34 | TK.00149 | | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn và giới thiệu: Phong Lan, Mai Hương | Giáo dục | 2000 |
35 | TK.00150 | | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn và giới thiệu: Phong Lan, Mai Hương | Giáo dục | 2000 |
36 | TK.00151 | | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn và giới thiệu: Phong Lan, Mai Hương | Giáo dục | 2000 |
37 | TK.00187 | | Đến với thơ Xuân DIệu/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn | Thanh niên | 2000 |