1 | GK.03007 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.03008 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.03009 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.03010 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.03011 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.03012 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.03013 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.03014 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.03015 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.03016 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.03017 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.03018 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.03019 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.03020 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.03021 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.03022 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.03023 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.03024 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.03025 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.03026 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.03027 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.03028 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.03029 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.03030 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.03031 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.03032 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.03033 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.03034 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.03035 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.03036 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.03037 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
32 | GK.03038 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
33 | GK.03039 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
34 | GK.03040 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
35 | GK.03041 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.03042 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
37 | GK.03043 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
38 | GK.03044 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.03045 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.03046 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
41 | GK.03047 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
42 | GK.03048 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
43 | GK.03049 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
44 | GK.03050 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
45 | GK.03051 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
46 | GK.03052 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
47 | GK.03053 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
48 | GK.03054 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |
49 | GK.03055 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2023 |