1 | GK.01912 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
2 | GK.01913 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
3 | GK.01914 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
4 | GK.01915 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
5 | GK.01916 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
6 | GK.01917 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
7 | GK.01918 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
8 | GK.01919 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
9 | GK.01920 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
10 | GK.01921 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
11 | GK.01922 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.01923 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.01924 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.01925 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.01926 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.01927 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.01928 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.01929 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.01930 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.01931 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.01932 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.01933 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.01934 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
24 | GK.01935 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
25 | GK.01936 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
26 | GK.01937 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
27 | GK.01938 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
28 | GK.01939 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
29 | GK.01940 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
30 | GK.01941 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
31 | GK.01942 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
32 | GK.01943 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
33 | GK.01944 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
34 | GK.01945 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
35 | GK.01946 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
36 | GK.01947 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
37 | GK.01948 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
38 | GK.01949 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
39 | GK.01950 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
40 | GK.01951 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
41 | GK.01952 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
42 | GK.01953 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
43 | GK.01954 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
44 | GK.01955 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
45 | GK.01956 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
46 | GK.01957 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
47 | GK.01958 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
48 | GK.01959 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
49 | GK.01960 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
50 | GK.01961 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
51 | GK.01962 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
52 | GK.01963 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
53 | GK.01964 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
54 | GK.01965 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
55 | GK.01966 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
56 | GK.01967 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
57 | GK.01968 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
58 | GK.01969 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê huy hoàng. đặng văn nghĩa... (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Giáo dục việt nam | 2023 |
59 | GK.01970 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
60 | GK.01971 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
61 | GK.01972 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
62 | GK.01973 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
63 | GK.01974 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
64 | GK.01975 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
65 | GK.01976 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
66 | GK.01977 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
67 | GK.01978 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
68 | GK.01979 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
69 | GK.01980 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
70 | GK.01981 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
71 | GK.02043 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
72 | GK.02044 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
73 | GK.02045 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |
74 | GK.02046 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2023 |